--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mũi nhọn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mũi nhọn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mũi nhọn
+
Key
Ngành công nghiệp mũi nhọn
Key industry
Lượt xem: 653
Từ vừa tra
+
mũi nhọn
:
KeyNgành công nghiệp mũi nhọnKey industry
+
décolleté
:
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léoa dexterous typist người đánh máy chữ nhanha dexterous planist người chơi pianô giỏi
+
muộn màng
:
Late in lifeMuộn màng về cái đường con cáiTo have children late in life
+
bắt nét
:
To break in by finically and strictly finding fault with
+
warm-blooded
:
(động vật học) có máu nóng